VN520


              

提名

Phiên âm : tí míng.

Hán Việt : đề danh.

Thuần Việt : Đưa danh sách đề cử.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Đưa danh sách đề cử


Xem tất cả...